Ẩn mình giữa lòng Quận 8 sôi động, chùa An Phú (hay còn gọi là chùa miểng sành) không chỉ nổi bật bởi tuổi đời gần 180 năm mà còn bởi kiến trúc độc đáo được kết từ hơn 30 tấn mảnh sành, sứ phế liệu... tạo nên một tác phẩm nghệ thuật dân gian sống động giữa đô thị hiện đại.

Tọa lạc tại số 24 đường Chánh Hưng (Phường 10, Quận 8), chùa An Phú không chỉ là nơi thờ tự linh thiêng mà còn là điểm đến đặc sắc nhờ kiến trúc: những mảnh sành từ chén, bát, dĩa, ấm trà vỡ được ghép nối một cách công phu trên diện tích hơn 1.500 m2.
Theo tư liệu lưu giữ tại chùa, chùa An Phú được Hòa thượng Thích Thanh Đức sáng lập vào năm 1847. Lúc bấy giờ, ngôi chùa chỉ đơn sơ như bao tự viện khác tại Nam Bộ. Trải qua thời gian, chiến tranh và biến động xã hội khiến chùa dần xuống cấp nghiêm trọng. Đặc biệt, vào cuối thế kỷ XIX và đầu thế kỷ XX, ngôi chùa từng rơi vào tình trạng hoang phế, tưởng chừng bị lãng quên.

Cột mốc quan trọng nhất trong hành trình phục dựng ngôi chùa diễn ra vào năm 1961, khi Hòa thượng Thích Từ Bạch tiếp quản. Không chỉ tổ chức đại trùng tu, ông còn đưa ra một quyết định táo bạo và sáng tạo là sử dụng các mảnh sành, sứ phế liệu - những vật tưởng chừng vô dụng, để “hồi sinh” ngôi chùa theo một cách chưa từng có trong lịch sử kiến trúc Phật giáo Việt Nam.

Từ năm 1961 đến năm 2004, với sự chung sức của chư Tăng và Phật tử, chùa An Phú đã sử dụng hơn 30 tấn mảnh sành sứ, chủ yếu từ chén, đĩa, ấm trà bị vỡ để trang trí gần như toàn bộ diện tích 3.886 m2 công trình. Ước tính có đến hơn 20.000 ngày công được huy động để thực hiện quá trình này.
Các mảnh sành vỡ được mài nhẵn cạnh, cắt gọt tạo hình rồi tỉ mỉ gắn lên tường, cột, mái vòm, bậc cầu thang… tạo thành các họa tiết mang đậm dấu ấn Phật giáo, như: tượng Bồ Tát Di Lặc, tượng Quán Thế Âm Bồ Tát, hoa sen, biểu tượng chữ vạn, rồng, mây cuộn...

Điểm đặc biệt là toàn bộ công việc gắn các mảnh sành này đều do chính tay chư tăng trong chùa thực hiện, không qua bàn tay của thợ thủ công chuyên nghiệp. Dưới ánh nắng, từng bức tường như lấp lánh ánh sứ, khiến ngôi chùa trở nên rực rỡ và cuốn hút một cách kỳ lạ.

Không chỉ mang giá trị thẩm mỹ, việc sử dụng các mảnh sành để trang trí còn chứa đựng một tầng ý nghĩa triết lý sâu sắc. Theo giáo lý Phật giáo, những gì đã vỡ vụn như chính những mảnh sành này vẫn có thể được gom lại, phục hồi và trở thành một tổng thể đẹp đẽ. Đó chính là biểu tượng của sự tái sinh, sự chuyển hóa khổ đau thành an lạc và tinh thần vượt khó vươn lên trong cuộc sống.

Chùa An Phú được xây dựng theo lối kiến trúc cổ lầu truyền thống Nam Bộ, với đặc trưng là các tầng mái chồng lên nhau, tạo nên nét uy nghiêm, thanh thoát. Cổng tam quan là một trong những điểm nhấn ấn tượng nhất. Gồm ba lối đi tượng trưng cho Tam Giới (Dục Giới - Sắc Giới - Vô Sắc Giới), phía trên là tượng Tam Thế Phật biểu thị ba thời là quá khứ, hiện tại và tương lai. Tất cả đều được đính kết kỳ công bằng các mảnh sành sứ.

Bên trong chùa, chính điện mang hình dáng bảo tháp chữ nhật là biểu tượng cho núi Tu Di, trung tâm của vũ trụ trong Phật giáo. Mái chồng mái, mỗi tầng đều được viền mảnh sành sứ óng ánh, với hình tượng chim thần Garuda chống đỡ mái chính là biểu trưng cho sự bảo vệ và an lành.

Với những giá trị kiến trúc, mỹ thuật và tâm linh đặc biệt, vào ngày 30/11/2007, chùa An Phú được Trung tâm Sách Kỷ lục Việt Nam (VietKings) công nhận là ngôi chùa sử dụng mảnh sành nhiều nhất Việt Nam. Đây không chỉ là một danh hiệu mà còn là sự ghi nhận cho công sức, lòng kiên trì và sự sáng tạo bền bỉ suốt nhiều thập niên của chư Tăng Ni và Phật tử.

Ngoài kỷ lục về mảnh sành, chùa An Phú còn sở hữu hai cặp nến lớn nhất Việt Nam, một minh chứng cho nghệ thuật chế tác độc đáo trong chùa.
Theo đó, cặp nến đầu tiên được làm bởi Thượng tọa Thích Hiển Chơn (Phó Trụ trì), mỗi cây nặng 1.800 kg, cao 3,4 m. Trên thân được khắc hình rồng uốn lượn, đế là hình Ngũ Long Chầu Đăng.
Cặp nến thứ hai được chế tác năm 2005 nặng 2.100 kg/cây, cao 3,83m đã phá kỷ lục trước đó về kích thước.

Ngày nay, chùa An Phú không chỉ là nơi lui tới của Phật tử quanh vùng mà còn là một điểm đến văn hóa, nghệ thuật được nhiều du khách trong và ngoài nước tìm đến. Giữa đô thị hóa không ngừng, sự tồn tại và phát triển của chùa là một minh chứng sống động cho việc gìn giữ di sản dân tộc.

Ngôi chùa vẫn tiếp tục được trùng tu, gìn giữ và mở rộng dưới sự hướng dẫn của Thượng tọa Thích Hiển Đức, là vị Trụ trì đời thứ sáu. Ông không chỉ tiếp nối tâm huyết của các bậc tiền nhân mà còn thổi vào đó tinh thần đổi mới, hài hòa giữa cổ kính và hiện đại.
