Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh đề nghị các công ty Tư vấn Thẩm định giá có đủ năng lực tham gia tư vấn thẩm định giá đối với dịch vụ cụ thể như sau:
1. Bên đề nghị thẩm định giá:
Tên đơn vị: Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh.
Địa chỉ: Tầng 2, Liên cơ quan số 4, phường Hạ Long, tỉnh Quảng Ninh.
Số điện thoại: 0203.3835.806. Email: trungtamtruyenthongqn@gmail.com
Đại diện ký hợp đồng thẩm định: Ông Nguyễn Thế Lãm; Chức vụ: Giám đốc
Mã số thuế: 5701974761;
Tài khoản: 3714.1.1128080 tại Phòng Giao dịch số 2 - Kho bạc Nhà nước khu vực III.
2. Dịch vụ đề nghị thẩm định giá:
2.1. Xe ô tô TOYOTA FORTURNER 2.7AT 4x4
- Số tự động, 2 cầu.
- Sử dụng nhiên liệu xăng
- Loại xe: Xe 7 chỗ ngồi.
Thông số kỹ thuật: Theo phụ lục 01 đính kèm.
2.2. Xe ô tô IVECO DAILY PLUS
Loại xe: Xe khách 19 chỗ ngồi.
Thông số kỹ thuật: Theo phụ lục 02 đính kèm.
3. Thời điểm thẩm định giá: Tháng 8/2025.
4. Mục đích thẩm định giá: Làm cơ sở để tổ chức đấu thầu mua xe theo quy định.
5. Thời gian đề nghị thực hiện: 05 ngày làm việc (không kể thứ 7, CN).
Sau khi tham khảo quy trình, trình tự và mức giá dịch vụ thẩm định giá của quý Công ty, chúng tôi cam kết: Thanh toán đầy đủ giá trị dịch vụ bằng hình thức chuyển khoản tới Quý Công ty sau khi nhận được Chứng thư thẩm định giá của Quý Công ty và hồ sơ thanh toán hợp lệ, hợp pháp.
- Đầu mối liên hệ: Ông Nguyễn Nam Tuấn, Chuyên viên phòng Tổ chức-Hành chính-Quản trị, Trung tâm Truyền thông tỉnh Quảng Ninh. Điện thoại: 0969.593.355.
Trân trọng kính mời nhà Tư vấn thẩm định giá quan tâm.
Phụ lục 01
Thông số kỹ thuật xe ô tô TOYOTA FORTURNER 2.7AT 4x4 (Máy xăng 2 cầu)
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tên xe |
TOYOTA FORTURNER 2.7AT LEGENER (Máy xăng 2 cầu) |
Số chỗ ngồi |
7 |
Kích thước xe (mm) |
Chiều dài cơ sở : 2.745 Kích thước tổng thể (DxRxC): 4.795 x 1.855 x 1.835 Vệt bánh trước / sau : 1.725 / 1.538 Bán kính vòng quay tối thiểu : 5.800 Khoảng sáng gầm xe : 279 |
Màu sắc |
Màu đen |
Động cơ |
Loại động cơ: 2TR-FE (2.7L) Dung tích xy-lanh: 2.694 Xy-lanh: 4 xy-lanh thẳng hàng Hệ thống nhiên liệu: Phun xăng điện tử Loại nhiên liệu: Xăng Công suất tối đa: 122 Kw(164 Hp)/5200 (vòng/phút) Mô men xoắn tối đa: 245 Nm/4000 vòng/phút |
Tiêu chuẩn khí thải |
Euro 5 |
Loại dẫn động |
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử |
Hộp số |
Hộp số tự động 6 cấp / 6 AT. |
Hệ thống phanh |
- Trước: Đĩa tản nhiệt - Sau: Đĩa |
Hệ thống lái |
- Trợ lực lái; Thủy lực biến thiên theo tốc độ |
Hệ thống treo |
- Trước: Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng - Sau: Phụ thuộc, liên kết 4 điểm |
Vành/Lốp xe |
- Vành: Mâm đúc - Lốp: 265/60R18 |
Ngoại thất Cụm đèn trước
Cụm đèn sau: Đèn báo phanh trên cao Đèn sương mù Gương chiếu hậu ngoài |
- Đèn chiếu gần/Đèn chiếu xa: Đèn LED - Đèn chiếu sáng ban ngày - Hệ thống điều khiển đèn tự động - Hệ thống cân bằng góc chiếu - Chế độ đèn chờ dẫn đường - Đèn LED - Đèn LED - Đèn LED - Chức năng điều chỉnh & gập điện; Tích hợp đèn báo rẽ. |
Nội thất Tay lái
Gương chiếu hậu trong Cụm đồng hồ Ghế Ghế trước |
- 3 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc - Nút ấn điều khiển tích hợp: điều chỉnh âm thanh, màn hình hiển thị đa thông tin, đàm thoại rảnh tay - Chống chói tự động - Đèn báo chế độ Eco - Ghế da - Ghế lái chỉnh điện 8 hướng; Ghế hành khách trước chỉnh điện 8 hướng |
Hệ thống điều hòa |
- Tự động 2 vùng |
Hệ thống âm thanh |
- Màn hình cảm ứng 9 inch - Số loa: 11 loa |
Chìa khóa thông minh& khởi động bằng nút bấm |
|
Khóa cửa điện Chức nằng khóa cửa từ xa Cốp điều khiển điện |
- Có - Có - Có |
Hệ thống điều khiển hành trình |
- Có |
Hệ thống báo động |
- Có |
Hệ thống mã hóa động cơ |
- Có |
Chống bó phanh cứng/ABS Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp Hệ thống phân phối lực phanh điện tử Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Đèn báo phanh khẩn cấp Hệ thống cảnh báo điểm mù Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang đầu xe Hệ thống kiểm soát lực kéo Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Camera 360 Cảm biến hỗ trợ đỗ xe |
- Có |
Túi khí |
Túi khí người lái & hành khách phía trước; Túi khí đầu gối người lái; Túi khí rèm, Túi khi bên hông phía trước |
Dây an toàn |
3 điểm, 7 vị trí |
Dung tích thùng nhiên liệu |
80 lít |
Tiêu chuẩn trang bị khác |
Nếu có |
Phụ lục 02
Thông số kỹ thuật xe ô tô IVECO DAILY PLUS
Nội dung |
Thông số kỹ thuật |
Tên xe |
IVECO DAILY PLUS |
Số chỗ ngồi |
19 |
Kích thước xe |
Chiều dài cơ sở : 3.950 Kích thước tổng thể (DxRxC): 7.080 x 2.060 x 2.650 Vệt bánh trước / sau : 1.725 / 1.538 Chiều cao trần xe : 1.900 Chiều rộng lối đi : 330 Khoảng sáng gầm xe : 190 |
Màu sắc |
Màu đen |
Thông số khối lượng (kg) |
Khối lượng bản thân : 3.190 Khối lượng toàn bộ : 4.710 |
Động cơ : |
FIAT POWERTRAIN F1C Dung tích xylanh: 2.998 cc Công suất cực đại: 146 Ps/3.500 (vòng/phút) |
Tiêu chuẩn khí thải |
- Euro 5 trở lên |
Hộp số : |
FIAT POWERTRAIN FPT2840.6 (6 cấp). |
Hệ thống phanh : |
- Trước/sau: Phanh đĩa/Phanh đĩa, thủy lực, trợ lực chân không, với ABS & EBD |
Hệ thống lái : |
Bánh răng - thanh răng, trợ lực thủy lực |
Hệ thống treo : |
- Trước: Độc lập, thanh xoắn, giảm chấn thủy lực Sau: Phụ thuộc, bầu hơi, giảm chấn thủy lực |
Lốp xe : |
- Trước: Lốp đơn 195/75R16 - Sau: Lốp đôi 195/75R16 |
Dung tích thùng nhiên liệu |
100 lít |